Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình | 43" (42.5", 108.0cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 1080/24p (qua HDMI), 1080/60i, 1080/60p, 1080/50i, 1080/50p, 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI) |
PICTURE
Độ phân giải | Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | Có |
Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
Motionflow™ | Motionflow XR 800 Hz |
Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Hình ảnh 3D sống động | Active |
ÂM THANH
Loại loa | Bass Reflex |
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Âm thanh vòm tự động | Có |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 10W+10W |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
CÁC NGÕ CẮM
Kết nối HDMI™ | 4 |
HDCP | HDCP1.4 |
bluetooth | HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP |
MHL | Có |
MHL version | Ver2 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB | 2 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video | 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Bottom/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh | 2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (Side/Hybrid w/HP and Subwoofer Out) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out and Subwoofer Out) |
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC
Google Cast | Có |
Voice Function | Có (ứng dụng Mobile) |
Kho ứng dụng | Có (Google Play Store) |
Ứng dụng Opera (System) | Có |
BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC |
Lựa chọn khung cảnh | Auto/ Auto 24P/ TẮT |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
PAP (hình và hình) | PAP (2 kích cỡ) |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | ENG/ zh_CN/ zh_TW/ AFR/ ARA/ IND/ FAS/ SWA/ THA/ VIE/ ZUL/ FRE/ POR/ RUS/ ASM/ BEN/ GUJ/ HIN/ KAN/ MAL/ MAR/ ORI/ PAN/ TAM/ TEL |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
TÍNH NĂNG NỐI MẠNG
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
One-touch Mirroring | Có |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
Chức năng tìm kiếm | Có (chức năng cơ bản trên Android) |
TV Sideview | Có |
Wifi Direct | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
TÍNH NĂNG BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
KHÁI QUÁT
Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 82W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.50W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 962 x 602 x 179 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 962 x 565 x 59 (12.6) mm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 11.8 Kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 10.9 Kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO
Điều khiển từ xa | RMT-TX100P |
Pin | R03 |
|
Đăng nhận xét